Có 2 kết quả:

痲疹 má zhěn ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ麻疹 má zhěn ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ

1/2

má zhěn ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh sởi

Từ điển Trung-Anh

variant of 麻疹[ma2 zhen3]

má zhěn ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh sởi

Từ điển Trung-Anh

measles